555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sick man of europe germany]
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sick' trong tiếng Việt. sick là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Danh từ (thông tục) chất nôn ra, chất mửa ra ( the sick) những người ốm
– “Sick”: Thường chỉ bệnh nhẹ hoặc ngắn hạn, phổ biến hơn trong tiếng Mỹ; cũng có nghĩa buồn nôn. – “Ill”: Chỉ bệnh nghiêm trọng hơn, thường dài hạn, phổ biến trong tiếng Anh.
Sick là gì: / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ sick trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Phép tịnh tiến đỉnh của 'sick' trong Tiếng Việt: đau, bệnh, ốm. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
12 thg 3, 2025 · Chẳng hạn, heart sick có nghĩa là chán nản, thất vọng; home sick là nhớ nhà và love sick là tương tư. Nó còn được dùng với nghĩa không hài lòng (phát ốm), giận dữ với việc …
Her new film deals with the relationship between a woman and her sick daughter. The new president said she would dedicate herself to protecting the rights of the old, the sick, and the …
sick [and tried] of sick to death of: (Thông tục) Chán, ngán, ngấy. to be sick of doing the same work — chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc sick at (about): (Thông tục) Đau khổ, ân hận. …
sick = sick sick When you are sick, you are not healthy. tính từ không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; bị bệnh a sick person / animal / plant người/con vật/cây mắc bệnh she has been …
Bài viết được đề xuất: